Có 2 kết quả:

功高不賞 gōng gāo bù shǎng ㄍㄨㄥ ㄍㄠ ㄅㄨˋ ㄕㄤˇ功高不赏 gōng gāo bù shǎng ㄍㄨㄥ ㄍㄠ ㄅㄨˋ ㄕㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

high merit that one can never repay (idiom); invaluable achievements

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

high merit that one can never repay (idiom); invaluable achievements

Bình luận 0