Có 2 kết quả:
功高不賞 gōng gāo bù shǎng ㄍㄨㄥ ㄍㄠ ㄅㄨˋ ㄕㄤˇ • 功高不赏 gōng gāo bù shǎng ㄍㄨㄥ ㄍㄠ ㄅㄨˋ ㄕㄤˇ
gōng gāo bù shǎng ㄍㄨㄥ ㄍㄠ ㄅㄨˋ ㄕㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
high merit that one can never repay (idiom); invaluable achievements
Bình luận 0
gōng gāo bù shǎng ㄍㄨㄥ ㄍㄠ ㄅㄨˋ ㄕㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
high merit that one can never repay (idiom); invaluable achievements
Bình luận 0